AD4
TT | Cấu trúc | Ý nghĩa |
01 | ~は | Thì, là, ở |
02 | ~も | Cũng, đến mức, đến cả |
03 | ~で | Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) |
04 | ~を | Chỉ đối tượng của hành động |
05 | ~に/へ | Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm |
06 | ~ に | Vào, vào lúc…… |
07 | ~と | Với ~ |
08 | ~に | Cho~, Từ~ |
09 | ~と | Và ~ |
10 | ~が | Nhưng~ |
11 | ~から~まで | Từ ~đến ~ |
12 | ~あまり~ない | Không...lắm |
13 | ~全然~ない | Hoàn toàn~không … |
14 | ~なかなか~ない | Mãi mà… , mãi mới… |
15 | ~ませんか | Anh/chị cùng……với tôi không? |
16 | ~があります | Có… |
17 | ~がいます | Có… |
18 | ~助詞+数量 | Tương ứng với động từ...chỉ số lượng |
19 | ~に~回 | Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~ |
20 | ~ましょう | Chúng ta hãy cùng ~ |
21 | ~ましょうか | Tôi ~ hộ cho anh nhé |
22 | ~がほしい | Muốn… |
23 | ~たい | Muốn… |
24 | ~へ~を~に行く | Đi đến…để làm gì… |
25 | ~てください | Hãy~ |
26 | ~ないでください | (Xin) đừng/không… |
27 | ~てもいいです | Làm~được |
28 | ~てはいけません | Không được làm~ |
29 | ~なくてもいいです | Không phải, không cần~cũng được. |
30 | ~なければなりません | Phải~ |
31 | ~ないといけない | Phải~ |
32 | ~なくちゃいけない | Không thể không (phải) |
33 | ~だけ | Chỉ ~ |
34 | ~から | Vì ~ |
35 | ~のが | Danh từ hóa động từ |
36 | ~のを | Danh từ hóa động từ |
37 | ~のは | Danh từ hóa động từ |
38 | ~もう~ました | Đã làm gì~ |
39 | ~まだ~ていません | Vẫn chưa làm...... |
40 | ~より | So với ...... |
41 | ~ほど~ない | ~Không…bằng~ |
42 | ~と同じ | Giống với~, Tương tự với~ |
43 | のなかで~がいちばん~ | Trong số...nhất…. |
44 | く/~になる | Trở thành, trở nên |
45 | ~も~ない | Cho dù~ cũng không~ |
46 | ~たり…~たりする | Làm ~ làm ~, ~ và~ |
47 | ~ている | Vẫn đang~ |
48 | ~ることがある | Có khi, thỉnh thoảng~ |
49 | ~ないことがある | Có khi nào không… |
50 | ~たことがある | Đã từng~ |
51 | ~や~など | Như là... và... |
52 | ~ので | Bởi vì~ |
53 | ~でしょう? | ~ đúng không? |
54 | ~多分~でしょう | Chắc hẳn là~, Có lẽ~ |
55 | ~と思います | Tôi nghĩ rằng~ |
56 | ~と言います | Nói~ |
57 | ~まえに | Trước khi~ |
58 | ~てから | Sau khi, từ khi ~ |
59 | ~たあとで、 | Sau khi~ |
60 | ~時 | Khi~ |